Máy in tự động 2 mặt và kết nối không dây LBP226dw
Giá: Liên hệ
Máy in LBP 226dw với tốc độ cao lên tới 38 trang/phút có thể đáp ứng được nhu cầu in ấn trong các văn phòng vừa và nhỏ,kể cả các văn phòng lớn.
Với màn hình to,rõ lên đến 5 dòng kẻ nên mọi thông tin hiển thị cũng như các lỗi báo cũng được xử lý dễ dàng hơn rất nhiều.
Máy in không cần tới cáp nối khi mà LBP226dw có khả năng chia sẻ dễ dàng trong mạng không dây.Ngoài ra máy cũng có kèm chế độ Direct Connection, cho phép kết nối dễ dàng tới các thiết bị di động mà không cần tới router mạng.
Máy trang bị hộp mực lớn nên số lượng bản in sẽ được tăng lên rất nhiều.Điều đặc biệt là máy có khả năng tự rút seal mực.Đây cũng là một ưu điểm,chúng tra chỉ cần cầm hộp mực,đưa vào bên trong và sử dụng mà không sợ bị mực dính bẩn tay.
Phương thức In | Máy in tia laser đơn sắc |
Tốc độ in | |
A4 | 38 trang/phút |
Letter | 40 trang/phút |
2 mặt | 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter) |
Độ phân giải khi in | 600 x 600 dpi |
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.) |
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) | 14 giây hoặc ít hơn |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | |
A4 | Xấp xỉ 5,5 giây |
Letter | Xấp xỉ 5,4 giây |
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) | 4,0 giây hoặc ít hơn |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™ |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn |
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal |
Lề in | 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm) |
Tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver |
In trực tiếp từ USB | - |
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB | - |
Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²) | |
Khay Cassette tiêu chuẩn | 250 tờ |
Khay Đa mục đích | 100 tờ |
Khay nạp giấy gắn ngoài | 550 tờ |
Tổng lượng giấy nạp tối đa | 900 tờ |
Xuất giấy | 150 tờ |
Kích cỡ giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Khay đa mục đích | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm) |
Loại giấy | Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope |
Trọng lượng giấy | |
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài | 60 tới 120g/m² |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m² |
Giao diện chuẩn | |
Có dây | USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
Giao thức mạng | |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6) |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP | Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6) |
Bảo mật mạng | |
Có dây | IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC |
Không dây | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES) |
Các tính năng khác | Department ID, In bảo mật |
Giải pháp in di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.9.5 & up, Linux |
Phần mềm đi kèm | Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực |
Bộ nhớ thiết bị | 1 GB |
Màn hình LCD | LCD 5 dòng |
Kích thước (W x D x H) | 401 x 373 x 250mm |
Trọng lượng | Xấp xỉ 8,8 kg |
Tiêu thụ điện | |
Tối đa | 1.330 W hoặc ít hơn |
Trong lúc hoạt động (Trung bình) | Xấp xỉ 480W |
Ở chế độ Chờ (Trung bình) | Xấp xỉ 9,0W |
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) | Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi) |
Môi trường hoạt động | |
Nhiệt độ | 10 - 30°C |
Độ ẩm | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz) |
Độ ồn | |
Trong lúc hoạt động | Mức nén âm: 54 dB Công suất âm: 6.8 B |
Ở chế độ Chờ | Mức nén âm: Không nghe được Công suất âm: Không nghe được |
Cartridge Mực | |
Tiêu chuẩn | Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang) |
Cao | Cartridge 057H: 10.000 trang |
Chu kỳ in hàng tháng | 80.000 trang |
Khay nạp giấy | Khay gắn ngoài AH1 (550 tờ) |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ