Giá: Liên hệ
MÀN HÌNH LCD HIỂN THỊ 5 DÒNG
Điều hướng và cấu hình cài đặt máy in dễ dàng với màn hình LCD 5 dòng. Thông tin có thể được hiển thị trong nháy mắt, tạo điều kiện quản lý và bảo trì thiết bị dễ dàng.
NGÔN NGỮ PCL TÍCH HỢP
Máy in Canon LBP162dw đạt tiêu chuẩn với ngôn ngữ PCL, cho phép máy in hoạt động với một loạt các ứng dụng kinh doanh.
GIẢI PHÁP IN ẤN DI ĐỘNG
Với giải pháp kinh doanh di động mới nhất của Canon, bạn có thể in tất cả tài liệu, ảnh, trang web và email chỉ với một ứng dụng.
CHẾ ĐỘ TỰ ĐỘNG THÁO BỎ SEAL MỰC
Trải nghiệm thay thế mực in dễ dàng với chức năng tự động loại bỏ seal bảo vệ mực. Chỉ cần lắp hộp mực vào máy in và in.
CHẾ ĐỌ TỰ ĐỘNG IN 2 MẶT
Làm phần việc của bạn đơn giản hơn với tính năng in hai mặt tự động. In trên cả hai mặt để giảm lãng phí giấy đồng thời giảm lượng khí thải carbon và chi phí vận hành.
IN | ||
Phương pháp in |
In tia laser đơn sắc |
|
Tốc độ in | A4 | 28 trang/phút |
Letter |
30 trang/phút |
|
Độ phân giải in |
600 × 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh |
1,200 × 1,200 dpi (tương đương) |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) |
15 giây hoặc ít hơn |
|
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4 | Xấp xỉ 5.2 giây |
Letter |
Xấp xỉ 5.1 giây |
|
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
2.0 giây hoặc ít hơn |
|
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6 | |
In đảo mặt tự động | Tiêu chuẩn | |
Kích cỡ giấy phù hợp cho in đảo mặt | A4, Legal (*1), Letter, Foolscap, Indian Legal | |
XỬ LÝ GIẤY | ||
Lượng giấy nạp |
Khay tiêu chuẩn |
250 tờ |
Khay đa mục đích | 1 tờ | |
Lượng giấy nạp tối đa |
251 tờ | |
Lượng giấy in |
100 tờ |
|
Kích cỡ giấy | Khay tiêu chuẩn | A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal. Kích cỡ tùy biến (tối thiểu 105.0 x 148.0mm tới tối đa 215.9 x 355.6mm) |
Khay đa mục đích |
A4, B5, A5, A6, Legal (*1), Letter, Executive, Statement, Foolscap, Indian Legal, Index card, |
|
Trọng lượng giấy | Khay tiêu chuẩn | 60 tới 163g/m2 |
Khay đa mục đích | 60 tới 163g/m2 | |
Loại giấy | Plain, Heavy, Label, Bond, Envelope | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM |
||
Giao diện chuẩn |
Có dây | USB 2.0 High Speed, 10Base-T / 100Base-TX |
Không dây | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection) |
|
Giao thức mạng |
In | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây | IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS |
Không dây | WEP 64 / 128 bit, WPA-PSK (TKIP / AES), WPA2-PSK (AES) | |
Khả năng in ấn qua di động | Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint™, Mopria® Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Mac® OS X 10.7.5 & up (*2), Linux (*2) |
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG |
||
Bộ nhớ thiết bị |
256MB | |
Bảng điều khiển |
Màn LCD đen trắng 5 dòng | |
Kích thước (W x D x H) |
371 x 404 x 225mm | |
Trọng lượng (xấp xỉ) |
7kg | |
Tiêu thụ điện năng |
Tối đa |
1,120 W hoặc ít hơn |
Khi hoạt động (trung bình) | Xấp xỉ 280W | |
Ở chế độ chờ (trung bình) | Xấp xỉ 3.4W | |
Ở chế độ nghỉ (trung bình) |
Xấp xỉ 0.7W (USB / Wired LAN) |
|
Mức ồn (*3) |
Trong lúc hoạt động |
Mức nén âm: 56dB |
Ở chế độ chờ |
Mức nén âm: Không nghe được(*4) Công suất âm: Không nghe được |
|
Môi trường hoạt động |
Nhiêt độ |
10 - 30°C |
Độ ẩm |
20% - 80% RH (không ngưng tụ) |
|
Nguồn điện |
AC 220 - 240V (±10%), 50/60 Hz (±2Hz? | |
Vật tư sử dụng(*5) |
Mực (Tiêu chuẩn) |
Cartridge 051: 1,700 trang (đi kèm máy: 1,000 trang) |
Mực (Lớn) |
Cartridge 051H: 4,100 trang | |
Trống mực |
Trống 051: 23,000 trang | |
Lượng in tối đa tháng (*6) | 30,000 trang |
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ
Giá: Liên hệ